Thông tin thuật ngữ secondary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
secondary
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ secondary
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
secondary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ secondary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ secondary tiếng Anh nghĩa là gì.
secondary /'sekəndəri/
* tính từ - thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng =a secondary matter+ một vấn đề không quan trọng - chuyển hoá =secondary meaning of a words+ nghĩa chuyển hoá của một từ - trung học =secondary education+ nền giáo dục trung học =secondary technical school+ trường trung cấp kỹ thuật - (địa lý,địa chất) đại trung sinh
* danh từ - người giữ chức phó - thầy dòng - vệ tinh - (động vật học) cánh sau (của sâu bọ) - (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
secondary - thứ hai, thứ cấp
Thuật ngữ liên quan tới secondary
- undertaker tiếng Anh là gì?
- oncosphere tiếng Anh là gì?
- radionavigation tiếng Anh là gì?
- computer-classified image tiếng Anh là gì?
- write-off tiếng Anh là gì?
- sacramentals tiếng Anh là gì?
- menacingly tiếng Anh là gì?
- propygidium tiếng Anh là gì?
- electrography tiếng Anh là gì?
- addressless instruction tiếng Anh là gì?
- floozies tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của secondary trong tiếng Anh
secondary có nghĩa là: secondary /'sekəndəri/* tính từ- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng=a secondary matter+ một vấn đề không quan trọng- chuyển hoá=secondary meaning of a words+ nghĩa chuyển hoá của một từ- trung học=secondary education+ nền giáo dục trung học=secondary technical school+ trường trung cấp kỹ thuật- (địa lý,địa chất) đại trung sinh* danh từ- người giữ chức phó- thầy dòng- vệ tinh- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)- (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinhsecondary- thứ hai, thứ cấp
Đây là cách dùng secondary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ secondary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
secondary /'sekəndəri/* tính từ- thứ hai tiếng Anh là gì? thứ nhì tiếng Anh là gì? thứ tiếng Anh là gì? phụ tiếng Anh là gì? không quan trọng=a secondary matter+ một vấn đề không quan trọng- chuyển hoá=secondary meaning of a words+ nghĩa chuyển hoá của một từ- trung học=secondary education+ nền giáo dục trung học=secondary technical school+ trường trung cấp kỹ thuật- (địa lý tiếng Anh là gì? địa chất) đại trung sinh* danh từ- người giữ chức phó- thầy dòng- vệ tinh- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)- (địa lý tiếng Anh là gì? địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinhsecondary- thứ hai tiếng Anh là gì? thứ cấp
|