So sánh Air Blade 125 và 150 2021

Nên mua Air Blade 125 hay 150? Loại xe nào “đáng đồng tiền” nhất?

  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
    1
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
    0
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
    3567
Share:
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021
  • So sánh Air Blade 125 và 150 2021

Bạn đang phân vân giữa việc nên mua Air Blade 125 hay 150? Bài viết dưới đây sẽ đánh giá chi tiết ưu nhược điểm của từng loại. Dựa vào đó, bạn có thể dễ dàng xác định loại phân khối nào sẽ phù hợp với mình nhất nhé.

Không quá khi nói rằng, Honda Air Blade là một thương hiệu xe tay ga tầm trung khá được ưa chuộng tại Việt Nam. Hiện tại, xe có hai phiên bản động cơ bao gồm 125 và 150 phân khối. Chính vì vậy, không ít bạn phân vân giữa việc nên mua Air Blade 125 hay 150? Vậy thì chúng ta hãy cùng so sánh chi tiết về hai phiên bản này để bạn dễ dàng lựa chọn nhé.

Thông tin chung

Những dự đoán về việc Honda sẽ cho ra mắt thêm phiên bản 150cc đã rộ lên trong cộng đồng người mê Air Blade từ trước khi hãng công khai mở bán. So với bản 125cc như “truyền thống”, mẫu 150cc đặc biệt được người tiêu dùng chờ đợi với mong muốn được trải nghiệm một chiếc tay ga sở hữu thiết kế chuẩn thể thao đi kèm động cơ mạnh mẽ.

So sánh Air Blade 125 và 150 2021
So sánh Air Blade 125 và 150 2021
So sánh Air Blade 125 và 150 2021

2 ngày trước Quận Tân Phú

So sánh Air Blade 125 và 150 2021

2 ngày trước Quận Nam Từ Liêm

So sánh Air Blade 125 và 150 2021
So sánh Air Blade 125 và 150 2021

Nhưng sau khi Air Blade 2020 chính thức được bán ra, nhiều khách hàng lại bắt đầu so sánh Air Blade 125 và 150 vì nhận thấy chúng có khá nhiều điểm tương đồng.

Ngoài phân khối động cơ, 2 phiên bản này có gì khác biệt và sự khác biệt đó có đáng để đầu tư hay không?

So sánh Air Blade 125 và 150 2021
Nên mua Air Blade 125cc hay 150cc?

Các bạn nên chọn Air Blade 150cc hay AirBlade 125cc?

Honda đã cho ra đời nhiều bản cải tiến để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Đặc biệt là phiên bản 2020 khi có sự ra đời của bản động cơ 150cc. Chính điều này làm giới người dùng phân vân khi lựa chọn giữa AirBlade 150cc hay AirBlade 125cc.

Có thể nói bản 150cc là sự cải tiến độc đáo và ấn tượng vượt trội khi tích hợp nhiều tính năng nổi bật hơn so với bản 125cc. Vậy không có lý do gì khi không sở hữu cho mình phiên bản xe mới và thời thượng nhất này đúng không nào?

So sánh Air Blade 125 và 150 2021
Khách hàng phân vân giữa Air Blade 150cc và AirBlade 125cc
Xem Giá Air Blade Mới Nhất Tại Đây!

Tuy nhiên, về giá thì cũng khiến nhiều người phải e ngại. Do đó, có một lời khuyên dành cho các bạn là nếu dư giả tài chính thì nên lấy bản 150cc. Vì đây là chiếc xe trong tương lai có thể thỏa mãn đam mê, tăng tốc trên mọi đường cua, nhưng vẫn an toàn, tăng niềm kiêu hãnh cho người sử dụng. Còn với nhu cầu sử dụng thông thường thì AirBlade 2019 cũng vẫn đáp ứng người dùng một cách tốt nhất mà giá cả lại phải chăng.

Để có sự lựa chọn tốt nhất thì cùng xem ở hai phiên bản có gì khác biệt. AirBlade 150cc có gì nổi trội hơn để các bạn quyết định bỏ ra số tiền cao hơn để mua nhé.

So sánh 2 phiên bản Air Blade: 150cc & 125cc

Honda chính thức cho ra mắt “siêu phẩm” quyền lực Air Blade 150 vào đầu năm 2022. Air Blade 150 là phiên bản được tích hợp nhiều đặc điểm nổi trội và ưu Việt. Tuy nhiên, xét về khả năng tài chính, nhu cầu sử dụng, nhiều khách hàng vẫn băn khoăn trong việc chọn lựa mua xe Air Blade 150 hay Air Blade 125.

So sánh Air Blade 125 và 150 2021

So sánh Air Blade 150 và 125 qua phương diện thiết kế

Nhìn chung, thiết kế tổng thể của cả 2 phiên bản đều có nét tương đồng. Đó cùng là sự hiện thân của đột phá, sự đẳng cấp khác biệt độc đáo. Diện mạo “chữ X”, bề mặt cứng cáp, đường nét được xử lý gọn gàng, dứt khoát.

Tuy nhiên, giữa Air Blade 150 và 125 vẫn có một số điểm khác biệt thú vị về kích thước, trọng lượng. Đó là:

  • Honda Air Blade 150: 1.870mm x 686mm x 1.112mm (dài x rộng x cao). Chiều cao yên là 775mm, trọng lượng 113 kg.
  • Honda Air Blade 125: 1.870mm x 687mm x 1.091mm (dài x rộng x cao). Chiều cao yên 774mm, trọng lượng 111 kg.

Bên cạnh đó, Honda Air Blade 150 có phần chắn gió dài và cao hơn so với bản 125cc. Phần đầu xe được sơn mờ chống xước hoàn toàn, thẩm mỹ hơn và thời trang hơn.

Ngoài ra, về phần lẫy khóa phanh sau: Nếu bản 150 là bản lề lớn thì bản 125 chỉ là một cần lẫy nhỏ. Air Blade 150 có ốp mão trong suốt, giúp lấp đầy khoảng trống, tăng độ hầm hố. Trong khi đó, Air Blade 125 lại không có ốp mão, tạo nên một khoảng trống.

Còn nữa, ở vị trí yên ngồi, phiên bản Air Blade 150 có da yên phối 2 màu nâu – đen, trong khi đó da yên của Air Blade 125 chỉ một màu đen duy nhất.

So sánh Air Blade 125 và 150 2021

So sánh Air Blade 150 và 125 qua phương diện động cơ

Đối với Honda Air Blade, động cơ chính là yếu tố góp phần tạo nên tên gọi đặc trưng cho từng phiên bản xe. Air Blade 150 với sự nâng cấp lên phiên bản động cơ 150cc, mang lại công suất và khả năng vận hành nổi bật hơn so với bản 125. Air Blade 150cc trang bị động cơ eSP, dung tích 149.3cc, công suất đạt được 12,9 mã lực ở 8500 vòng/phút.

Trong khi đó, Air Blade 125cc cũng sử dụng phiên bản động cơ eSP 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124,9cc cho ra 11,3 mã lực (kém 1,6 mã lực so với bản 150).

So sánh Air Blade 150 và 125 qua phương diện tính năng – an toàn

Sự khác biệt tính năng nổi bật nhất chính là hệ thống ABS. Nếu như AB 125cc dùng phanh đĩa truyền thống thì AB 150cc tích hợp phanh chống bó cứng ABS ở bánh trước, an toàn khi sử dụng.

Bên cạnh đó, bánh sau thiết kế lốp không săm khác biệt với phiên bản 125cc, giúp vận hành êm ái, nhẹ nhàng.

Dung tích cốp xe Air Blade 150 được cải tiến lên 22.7 lít (thay vì 21.8 lít như các phiên bản trước đó). Cốp xe được trang bị hệ thống đèn soi, cổng sạc USB với công suất lên tới 12W (AB 125 thì không có).

Ngoài ra, cả 2 phiên bản còn được tích hợp nhiều tính năng ưu Việt khác như:

  • Hệ thống khóa thông minh: được trang bị chức năng báo chống trộm và xác định vị trí xe.
  • Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số sở hữu thiết kế hiện đại, tăng không gian cho thông tin hiển thị.
  • Dàn áo, ốp ống xả, logo, tem xe tinh chỉnh nổi bật.

So sánh Air Blade 125 và 150 2021

Thông số kỹ thuật xe Air Blade 150

Kích thước DxRxC: 1870 x 686 x 1112 mm

Chiều cao yên: 775 mm

Dung tích cốp xe: 22,7 lít

Trọng lượng: 113 kg

Khoảng cách 2 trục bánh xe: 1286 mm

Động cơ: 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi lanh: 149,3cm3

Loại nhiên liệu: Xăng

Dung tích bình xăng: 4,4 lít

Công suất cực đại: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Hộp số: Vô cấp

Phuộc trước/sau Ống lồng, giảm chấn thủy lực/lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Cỡ mâm: 14 inch

Khoảng sáng gầm xe: 125 mm

Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình: 2,17L/100km

Dựa trên thông số kỹ thuật xe AB 150 cung cấp ở bảng trên có thể nhận thấy đây là mẫu xe có sức hút mạnh mẽ đặc biệt là đối với nam giới.

So sánh Air Blade 125 và 150 2021

Phiên bản lịch lãm, sang trọng và độc đáo của Air Blade 150