Tàu hỏa trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Tàu hỏa tiếng Anh là train, một trong những phương tiện giao thông tiện dụng, điểm lại kiến thức từ vựng trọng tâm như phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan.

Tàu hỏa là một phương tiện giao thông công cộng tiện lợi ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Đối với những người muốn học tiếng Anh hoặc sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực giao thông vận tải, việc biết từ vựng và cách sử dụng từ liên quan đến tàu hỏa là rất quan trọng.

Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ tàu hỏa tiếng Anh, cùng với ví dụ và danh sách từ vựng liên quan.

Tàu hỏa dịch sang tiếng Anh là gì?

Tàu hỏa trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Tàu hỏa có tên tiếng Anh là gì?

Tàu hỏa trong tiếng Anh được gọi là train, đây là một phương tiện giao thông đi chuyển trên hệ thống đường ray sắt, được nối liền với nhau bởi nhiều toa tàu, chuyên vận chuyển hàng hóa và hành khách.

Đầu máy tàu hỏa được chế tạo từ rất nhiều nguyên liệu khác nhau chẳng hạn như đầu máy hơi nước, đầu máy diesel cổ điển, đầu máy diesel động cơ điện, đầu máy điện, ....Có một số quốc gia, tàu hỏa có hai đầu máy, có một số trường hợp đầu máy ở giữa hoặc phía sau đoàn tàu, sau đó được vận hành từ cabin điều khiển từ xa.

Phát âm từ train là: /treɪn/ (theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ).

Ví dụ:

  • I take the train to work every day. (Hằng ngày tôi đi tàu hỏa để đi làm)
  • The train from London to Paris is very fast. (Tàu hỏa từ Luân Đôn đến Paris rất nhanh)
  • He works as a train driver. (Anh ta làm nghề lái tàu hỏa)

Một số ví dụ sử dụng từ tàu hỏa tiếng Anh

Tàu hỏa trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Ví dụ với từ vựng train (tàu hỏa).

Những ví dụ sử dụng từ train - tàu hỏa sau đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng này ở trong các ngữ cảnh cụ thể.

  • I missed the train this morning. (Tôi đã lỡ chuyến tàu hỏa sáng nay)
  • The train is running late today. (Hôm nay tàu hỏa chạy chậm)
  • We need to get off at the next train station. (Chúng ta cần xuống ở nhà ga tàu hỏa tiếp theo)
  • The train ticket prices have increased. (Giá vé tàu hỏa đã tăng)
  • I enjoy reading on the train during my commute. (Tôi thích đọc sách trên tàu trong thời gian đi làm)
  • The train conductor checked our tickets. (Nhân viên kiểm soát vé trên tàu hỏa kiểm tra vé của chúng tôi)
  • Is this the right train platform for the London-bound train? (Đây có phải là sân ga đúng cho chuyến tàu hỏa đi Luân Đôn không?)
  • The train arrived on time. (Tàu hỏa đến đúng giờ)
  • She has a reserved seat on the train. (Cô ấy có một chỗ ngồi dành riêng trên tàu)
  • The train ride was smooth and comfortable. (Chuyến tàu hỏa thật suôn sẻ và thoải mái)

Cụm từ sử dụng từ vựng tàu hỏa tiếng Anh

Tàu hỏa trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Từ vựng liên quan đến tàu hỏa - train.

Tàu hỏa cũng như các cụm từ khác liên quan trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại phương tiện giao thông tiện lợi này.High-speed train: tàu hỏa cao tốc, được thiết kế để di chuyển nhanh hơn so với các loại tàu hỏa khác. Chúng thường chạy trên đường sắt riêng biệt và có thể đạt tốc độ rất cao, thậm chí lên đến 300 km/giờ hoặc hơn.

  • Steam train: Tàu hỏa hơi nước, một loại tàu hỏa được vận hành bằng cách đốt than hoặc đốt gỗ để sản xuất hơi nước, từ đó tạo ra áp suất để di chuyển tàu hỏa.
  • Passenger train: Tàu hỏa chở khách, tàu hỏa được thiết kế để đưa người đi lại từ địa điểm này đến địa điểm khác. Chúng thường được trang bị các ghế ngồi và các tiện ích như nhà vệ sinh, máy lạnh, nước uống và thức ăn để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
  • Freight train: Tàu hỏa chở hàng, loại tàu hỏa được sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác, có các khoang chứa hàng hoặc các thùng để đựng hàng hóa và không có ghế ngồi cho hành khách.
  • Express train: Tàu hỏa tốc hành, tàu hỏa vận chuyển hành khách nhanh hơn so với các loại tàu hỏa chở khách thông thường. Chúng không dừng ở tất cả các ga và thường chỉ dừng ở những ga lớn hoặc quan trọng để giúp tăng tốc độ di chuyển.
  • Train station: Nhà ga tàu hỏa, là từ để chỉ nơi mà các tàu hỏa dừng lại và khách hàng có thể lên hoặc xuống. Tại trạm xe lửa, hành khách có thể tìm thấy thông tin về lịch trình tàu hỏa, giá vé, và đặt chỗ cho chuyến đi của mình.
  • Train ticket: Vé tàu hỏa, là giấy tờ cần thiết để có thể lên tàu hỏa. Khách hàng sẽ phải mua vé trước khi lên tàu và nhận vé này có thể được thực hiện tại quầy bán vé hoặc qua mạng internet.
  • Train schedule: Lịch trình tàu hỏa, là danh sách các chuyến tàu hỏa sắp diễn ra trong ngày cụ thể hoặc khoảng thời gian nhất định. Thông tin về lịch trình tàu hỏa bao gồm thời gian khởi hành, thời gian đến nơi, số lượng tàu hỏa, và các trạm dừng giữa chặng.
  • Train conductor: Nhân viên soát vé tàu hỏa, là người quản lý, kiểm tra, và thu tiền vé trên tàu hỏa. Họ sẽ đi qua các hàng ghế và yêu cầu hành khách trình vé của mình và thu tiền vé nếu cần.
  • Train delay: Tàu hỏa bị trễ, là tình trạng khi tàu hỏa không đến đích đúng thời gian được lên kế hoạch ban đầu. Nguyên nhân của việc này có thể là do thời tiết xấu, sự cố kỹ thuật hoặc vấn đề vận hành.
  • Train route: Tuyến tàu hỏa, là đường đi mà tàu hỏa sẽ di chuyển qua để đến đích cuối cùng. Tuyến tàu hỏa có thể bao gồm nhiều trạm dừng giữa chặng và các thành phố hoặc tỉnh thành khác nhau.
  • Train fare: Giá vé tàu hỏa, là số tiền mà khách hàng phải trả để mua vé tàu hỏa. Giá cả vé tàu hỏa phụ thuộc vào khoảng cách di chuyển, loại ghế ngồi hoặc khoang tàu, và thời gian mua vé.
  • Train compartment: Khoang tàu hỏa, là phòng riêng trên tàu hỏa cho khách hàng thuê. Khoang tàu hỏa có thể có giường ngủ, máy lạnh và các tiện nghi khác để mang lại sự thoải mái cho khách hàng.
  • Train reservation: Đặt chỗ tàu hỏa, là quá trình mà khách hàng đặt chỗ trước để có thể đảm bảo sự thoải mái cho chuyến đi của mình. Khách hàng có thể đặt chỗ tàu hỏa trực tiếp tại trạm xe lửa hoặc qua mạng internet và sau đó nhận được vé xác nhận.

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông khác

Tàu hỏa trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Một số phương tiện giao thông khác.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng về phương tiện giao thông khác nhau. Dưới đây là một số phương tiện giao thông thường gặp:

  • Car (Ô tô): Một loại xe cơ giới di chuyển bằng động cơ và có bốn bánh được thiết kế nhỏ gọn tùy theo nhu cầu khách hàng.
  • Bus (Xe buýt): Một loại xe cơ giới lớn được thiết kế để chở nhiều hành khách, thường đi theo một tuyến đường cố định.
  • Truck (Xe tải): Là phương tiện cơ giới được thiết kế để vận chuyển hàng hóa, vật liệu.
  • Motorcycle (Xe máy): Là loại xe cơ giới hai bánh chạy bằng động cơ.
  • Bicycle (Xe đạp): Là loại xe chạy bằng bàn đạp và có hai bánh.
  • Subway (Tàu điện ngầm): Phương tiện cơ giới tương tự tàu hoảm cũng có nhiều khoang tàu và vận chuyển hành khách, hàng hóa.
  • Boat (Thuyền): Là loại tàu nhỏ dùng để vận chuyển hành khách, hàng hóa trên mặt nước.
  • Ship (Tàu thủy): Tàu đi biển cỡ lớn.
  • Airplane (Máy bay): Phương tiện giao thông di chuyển hàng hóa, hành khách ở trên không.
  • Hot air balloon (Khinh khí cầu): Một phương tiện di chuyển sử dụng nhiên liệu là khí, có thể bay lên hạ xuống để chở hành khách trên không trung.

Qua bài học về phương tiện giao thông hôm nay đó chính là từ vựng tàu hỏa tiếng Anh. Với những chia sẻ của hoctienganhnhanh.vn về từ vựng và cụm từ liên quan đến tàu hỏa, bạn có thể sử dụng kiến thức đó trong thi cử, học tập cũng như một số tình huống giao tiếp quen thuộc về chủ đề phương tiện giao thông. Cảm ơn các bạn đã theo dõi! Hẹn gặp lại.

Tàu hỏa đọc Tiếng Anh như thế nào?

Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: hoả xa) là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray (hoặc đường sắt) để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.

Ga tàu hỏa là gì?

Ga đường sắt, hay nhà ga là một bộ phận của hệ thống đường sắt nơi mà các chuyến tàu hỏa/tàu điện dừng để xếp dỡ hàng hóa hoặc đón trả hành khách. Nhà ga Broad Green, Liverpool, 1962, khánh thành năm 1830, là nhà ga cổ nhất thế giới hiện vẫn được dùng làm ga hành khách.

Tàu ngầm dịch Tiếng Anh là gì?

SUBMARINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Tàu lửa Việt như thế nào?

cũng đều hoàn toàn đề cập đến tàu lửa. Đồng âm với từ tàu (thuyền) trong tiếng Việt còn những từ khác như: tàu (lá), tàu/ chuồng (ngựa)... và đây chính là dạng phổ thông, toàn dân.