Da khô tiếng Trung là gì

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 皲裂 trong tiếng Trung và cách phát âm 皲裂 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 皲裂 tiếng Trung nghĩa là gì.

Da khô tiếng Trung là gì
皲裂 (âm Bắc Kinh)
Da khô tiếng Trung là gì
皸裂 (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

[jūnliè]

da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ (vì lạnh và khô hanh)。皮肤因寒冷干燥而破裂。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 皲裂 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 帮工 tiếng Trung là gì?
  • 再嫁 tiếng Trung là gì?
  • 高小 tiếng Trung là gì?
  • 棚圈 tiếng Trung là gì?
  • 登位 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 皲裂 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 皲裂 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Từ vựng tiếng Trung chủ chủ đề làm đẹp chắc chắn sẽ rất hấp dẫn phái đẹp. Và thật tuyệt nếu bạn có thể gọi tên và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Trung  về chủ đề này đúng không nào? Hãy cùng SHZ điểm qua các từ vựng thông dụng nhất về chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm này để các bạn có vốn kiến thức để trò chuyện đề tài làm đẹp với bạn bè Trung Quốc - Đài Loan.

Da khô tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp

Chăm sóc da tiếng Trung là gì? Trang điểm tiếng Trung là gì? Tất cả sẽ có ngay trong bộ từ vựng dưới đây:

* Table có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table

Hán TựPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt化妆huà zhuāngTrang điểm打扮dǎ bànTrang điểm, sửa soạn美容měi róngLàm đẹp护肤hù fūskin care浓妆nóng zhuāngTrang điểm đậm淡妆dàn zhuāngTrang điểm nhẹ卸妆xiè zhuāngtẩy trang洗脸xǐ liǎnRửa mặt清洁qīng jiéLàm sạch去死细胞qù sǐ xìbāotẩy tế bào chết去黑头qù hēi tóuLấy mụn đầu đen收缩毛孔shōu suō máo kǒngThu nhỏ lỗ chân lông敷面膜fū miàn móĐắp mặt nạ修眉xiū méiTỉa lông mày画眼线huà yǎn xiànKẻ mắt涂口红tú kǒu hóngTô son

Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm làm đẹp

Tất tần tật từ vựng tiếng Trung về những loại mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm cũng như săn sale trên các trang thương mại điện tử của Trung Quốc rồi đấy.

* Table có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table

Hán TựPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt化装棉Huàzhuāng miánBông tẩy trang眉笔Méi bǐChì kẻ lông mày眼线笔Yǎnxiàn bǐChì kẻ mắt卸妆油xiè zhuāng yóuDầu tẩy trang精华液jīng huá yèEssence香粉盒Xiāng fěn héHộp phấn遮瑕霜Zhēxiá shuāngKem che khuyết điểm防晒霜fáng shài shuāngKem chống nắng雪花膏XuěhuāgāoKem dưỡng da美容洁肤膏Měiróng jié fū gāoKem dưỡng da晚霜WǎnshuāngKem dưỡng da ban đêm日霜Rì shuāngKem dưỡng da ban ngày护手霜Hù shǒu shuāngKem dưỡng da tay保湿霜Bǎoshī shuāngKem giữ ẩm粉底霜Fěndǐ shuāngKem nền纤容霜Xiān róng shuāngKem săn chắc da眼睑膏Yǎnjiǎn gāoKem thoa mí mắt美白霜Měibái shuāngKem trắng da化妆水huà zhuāng shuǐLotion面膜Miàn móMặt nạ đắp mặt花露水HuālùshuǐNước hoa hồng卸妆液xiè zhuāng yèNước tẩy trang眼影YǎnyǐngPhấn mắt粉饼FěnbǐngPhấn phủ修容饼xiū róng bǐngphấn tạo khối化妆品HuàzhuāngpǐnSản phẩm làm đẹp口红kǒu hóngSon唇蜜chún mìSon bóng唇彩chún cǎiSon kem唇膏chún gāoSon thỏi唇釉chún yòuSon tint润肤霜Rùn fū shuāngSữa dưỡng thể洗面奶Xǐmiàn nǎiSữa rửa mặt沐浴液Mùyù yèSữa tắm沐浴露Mùyù lùSữa tắm (1 trong các loại 沐浴液)卸妆乳Xièzhuāng rǔSữa tẩy trang爽肤水shuǎng fū shuǐToner

Từ vựng về các dụng cụ làm đẹp

* Table có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table

Hán TựPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt化装棉Huàzhuāng miánBông tẩy trang眉笔Méi bǐChì kẻ lông mày眼线笔yǎn xiàn bǐBút kẻ mắt, chì kẻ mắt睫毛刷jiémáo shuāMascara胭脂扫yān zhī sǎocọ tô son眼影刷yǎn yǐng shuāCọ đánh mắt眉刷méi shuāCọ tán mày闪粉shǎn fěnHighlighter梳妆箱shūzhuāng xiāngHộp trang điểm眼线液笔yǎn xiàn yè bǐbút kẻ mắt nước唇线笔chún xiàn bǐbút kẻ viền môi遮瑕膏zhē xiá gāoKem che khuyết điểm睫毛夹jié máo jiāKẹp mi描眉卡miáo méi kǎKhuôn kẻ lông mày假睫毛jiǎ jié máoMi giả粉扑fěn pūMút tán kem nền

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức thú vị và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung về các chủ đề trong cuộc sống hằng ngày cũng như thoải mái săn mỹ phẩm từ Trung Quốc nhé. Chúc các bạn thành công.